Meditab chuyên setup các phòng phẫu thuật từ cơ bản đến cao cấp đảm bảo tiêu chuẩn của bộ y tế.

  • Đèn phẫu thuật di động SX-II 6L sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội

    Đèn mổ di động SX-II-6L

    Liên hệ

    – Cường độ chiếu sáng: 35 000–160 000 lx – Tổng số bóng LED Osram: 72 chiếc – Nhiệt độ màu (CCT): 3 700–5 000 K – Đường kính chùm sáng: 150–300 mm (có thể điều chỉnh) – Độ sâu chiếu sáng: ≥ 1 200 mm – Khả năng điều chỉnh độ sáng (dimming): 0–100 % – Nhiệt độ tại vị trí đầu bác sĩ phẫu thuật: ≤ 1 °C – Nguồn cấp & Điện áp: 220 V, 50 Hz – Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 97 %
  • Đèn mổ treo trần 2 nhánh SX-II 5/5

    Đèn mổ treo trần 2 nhánh SX-II 5/5

    Liên hệ

    Cường độ chiếu sáng: 35 000–140 000 lx Tổng số bóng LED Osram: 122 chiếc Nhiệt độ màu (CCT): 3 500 K ± 500 K Đường kính chùm sáng: 150–300 mm (có thể điều chỉnh) Độ sâu chiếu sáng: ≥ 1 200 mm Khả năng điều chỉnh độ sáng (dimming): 0–100 % Nhiệt độ tại vị trí đầu bác sĩ phẫu thuật: ≤ 1 ℃ Nguồn điện & Điện áp: 220 V, 50 Hz Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 97 %
  • Giường phẫu thuật đa năng SX-2C

    Giường phẫu thuật đa năng SX-2C

    Liên hệ

    Kích thước bàn: 2 100 × 500 × 700 mm Vật liệu: Toàn bộ thép không gỉ Hành trình nâng bàn: 250 mm Gác lưng (Back plate) nâng: ≥ 70° Điều chỉnh đỡ đầu (Head plate): ≥ 30°–90° Điều chỉnh cầu choàng thận (Kidney bridge): ≥ 100 mm Nâng/hạ chỗ để chân (Leg plate): ≥ 15° (lên) / 90° (xuống) Trọng lượng tổng (Gross weight): 120 kg Kích thước đóng gói: 116 × 73 × 93 cm
  • Dao mổ điện Surtron 120 – Đa Chức Năng

    Dao mổ điện Surtron 120 – Đa Chức Năng

    18,500,000

    Mã sản phẩm: Surtron 120 Hãng sản xuất: LED Spa (sản xuất tại Italia) Tiêu chuẩn: MD (Medical diagnostics), FDA, CE, ISO13850
  • Đèn mổ LED treo trần 2 nhánh SX-II-6/6

    Đèn mổ LED treo trần 2 nhánh SX-II-6/6

    49,900,00053,000,000

    Cường độ chiếu sáng: 35 000–160 000 lx Tổng số bóng LED Osram: 72 chiếc Nhiệt độ màu (CCT): 3 700–5 000 K Đường kính chùm sáng: 150–300 mm (có thể điều chỉnh) Độ sâu chiếu sáng: ≥ 1 200 mm Khả năng điều chỉnh độ sáng (dimming): 0–100 % Nhiệt độ tại vị trí đầu bác sĩ phẫu thuật: ≤ 1 °C Nguồn cấp & Điện áp: 220 V, 50 Hz Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 97 % Trọng lượng tổng (Gross weight): 75 kg Số kiện đóng gói: 2 kiện 1 thùng carton: 94 × 94 × 26 cm 1 thùng gỗ: 106 × 50 × 46 cm Thể tích đóng gói: 0,46 m³”
    Giảm 6%
  • Đèn mổ treo trần 1 nhánh KDLED 700

    Đèn mổ treo trần 1 nhánh KDLED 700

    Liên hệ

    *Thông số:  Tên : Đèn mổ treo trần 1 nhánh KDLED 700  Cường độ sáng : 40 000 ~ 180 000 lúc Loại bóng: German OSRAM LED Tuổi thọ trung bình của bóng: > 80 000 giờ  Điều chỉnh nhiệt độ màu: 3700k ~ 5000K Chỉ số hoàn màu (CRI): 85 ~ 98 Ra  Độ sâu chùm sáng: 50 ~ 180 cm  Đường kính điểm sáng: 160 ~ 280mm Phạm vì điều chỉnh ánh sáng: 1% ~ 100%  Công suất bóng: 80W Tăng nhiệt độ ở vùng đầu bác sỹ : <1oC Nguồn cung cấp: AC100~240V, 50/60Hz Chiều cao lắp đặt tốt nhất: 2,7 ~ 3,1m
  • Đèn mổ treo trần 2 nhánh SX‑II 700/500

    Đèn mổ treo trần 2 nhánh SX‑II 700/500

    Liên hệ

    Cường độ chiếu sáng: 35 000 – 180 000 lux Đường kính chụp (Dome): 700 mm & 500 mm Tổng số bóng LED: 160 bóng Osram Nhiệt độ màu (CCT): 4 300 K ± 500 K Đường kính chùm sáng: 150 – 300 mm (có thể điều chỉnh) Độ sâu chiếu sáng: ≥ 1 200 mm Điều chỉnh độ sáng (Dimming): 0 – 100% Nhiệt độ tại vùng đầu bác sĩ: ≤ 1 °C Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 97% Nguồn điện: 220 V / 50 Hz
  • Giường chỉnh điện cao cấp 3 động cơ

    Giường chỉnh điện cao cấp 3 động cơ

    Liên hệ

    Chiều dài: 2m Chiều rộng không gác tay: 63cm Chiều rộng có gác tay: 85cm Chiều cao tối thiểu: 66cm Chiều cao tối đa: 84,5cm Góc nghiêng đầu và chân: 45 độ Máy có 4 động cơ hoạt động độc lập, độ ồn gần như bằng không.
  • Giường mổ đa năng thủy lực SXS3008-A

    Giường mổ đa năng thủy lực SXS3008-A

    Liên hệ

    Chất liệu: Khung và chắn làm bằng thép không gỉ; mặt bàn phủ sơn tĩnh điện Kích thước bàn: 2 000 × 500 × 750 mm Hành trình nâng bàn: 250 mm Góc nghiêng Trendelenburg & ngược Trendelenburg: ≥ 25° Góc nghiêng ngang (Lateral tilt): ≥ 20° Góc điều chỉnh tấm đầu (Head plate): lên ≥ 30° / xuống ≥ 90° Góc điều chỉnh tấm lưng (Back plate): lên ≥ 80° / xuống ≥ 15° Cầu choàng thận (Kidney bridge): 120 mm Tấm chân (Leg plate): loại liền khối; hạ xuống ≥ 90° Tải trọng làm việc (Load capacity): 250 kg Trọng lượng tổng (Gross weight): 255 kg Kích thước thùng gỗ: 121 × 76 × 104 cm Thể tích đóng gói: 0,96 m³